Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dinner party


noun
a party of people assembled to have dinner together (Freq. 1)
- guests should never be late to a dinner party
Syn:
dinner
Derivationally related forms:
dine (for: dinner)
Hypernyms:
party
Hyponyms:
banquet, feast, beanfeast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.